Skip to main content
Main navigation
หน้าแรก
บทความ
ค้นหา
User account menu
Log in
Sign up
แบบสอบถาม
Thailand’s Media and Cultural Soft Power in Indochina(Vietnamese)
Primary tabs
View
Results
Current
1. Thông tin cá nhân
2. Hành vi sử dụng các phương tiện truyền thông
3. Vui lòng ghi rõ tên các nội dung yêu thích về Thái Lan mà anh/chị đã từng xem / từng nghe đến (có thể ghi nhiều đáp án)
4. Mức độ tiếp nhận các khía cạnh văn hoá Thái Lan (có thể lựa chọn nhiều phương án)
Complete
1.1 Quốc gia
- Select -
Campuchia
Cộng hoà DCND Lào
Việt Nam
vui lòng ghi rõ tỉnh thành
vui lòng ghi rõ tỉnh thành
- Select -
Hà Nội city
Hồ Chí Minh City
Hải Phòng city
Đà Nẵng city
Cần Thơ city
Điện Biên province
Lai Châu province
Lào Cai province
Hà Giang province
Cao Bằng province
Lạng Sơn province
Yên Bái province
Tuyên Quang province
Bắc Kạn province
Thái Nguyên province
Sơn La province
Phú Thọ province
Vĩnh Phúc province
Bắc Ninh province
Bắc Giang province
Quảng Ninh province
Hòa Bình province
Hưng Yên province
Hải Dương province
Thái Bình province
Hà Nam province
Nam Định province
Ninh Bình province
Thanh Hóa province
Nghệ An province
Hà Tĩnh province
Quảng Bình province
Quảng Trị province
Thừa Thiên-Huế province
Quảng Nam province
Quảng Ngãi province
Kon Tum province
Gia Lai province
Bình Định province
Phú Yên province
Đắk Lắk province
Đắk Nông province
Khánh Hòa province
Lâm Đồng province
Ninh Thuận province
Bình Thuận province
Bình Phước province
Tây Ninh province
Bình Dương province
Đồng Nai province
Bà Rịa–Vũng Tàu province
Long An province
Đồng Tháp province
Tiền Giang province
Bến Tre province
An Giang province
Vĩnh Long province
Kiên Giang province
Trà Vinh province
Sóc Trăng province
Bạc Liêu province
Cà Mau province
Other…
Enter other…
1.2. Tuổi
13-18 tuổi
19-25 tuổi
26-30 tuổi
31-40 tuổi
41-50 tuổi
51-60 tuổi
61-70 tuổi
71 tuổi trở lên
1.3. Gender
Male
Female
1.4 Nghề nghiệp (Chọn 1 nghề phù hợp nhất)
Tư nhân / Nhân viên văn phòng / Nhân viên công ty
Công chức/ Viên chức nhà nước
Chủ doanh nghiệp
Ngành nghề đặc thù (bác sĩ, y tá, dược sĩ, kĩ sư, kế toán, luật sư...)
Học sinh / Sinh viên
Lao động tự do
Lao động chân tay / Làm thuê
Nông dân
Ngư dân
Nội trợ
Về hưu
Other…
Enter other…
1.5 Trình độ học vấn
Chưa tốt nghiệp trường lớp nào
Tiểu học (Lớp 1 – lớp 6)
Trung học cơ sở (Lớp 7-9)
Trung học phổ thông (Lớp 10-12)
Cao đẳng / Học nghề
Cử nhân đại học
Thạc sĩ
Nghiên cứu sinh / Tiến sĩ hoặc cao hơn
1.6 Mức thu nhập (quy đổi sang tiền VND/tháng)
0 - 5,000 THB
(0 - 593,340 KHR) (0 - 2,491,135 LAK ) (0 - 3,412,140 VND)
5,001 - 10,000 THB
(593,458.67 - 1,186,680 KHR) (2,491,633.23 - 4,982,270 LAK ) (3,412,822 - 6,824,280 VND)
10,001 - 20,000 THB
(1,186,798.67 - 2,373,360 KHR) (4,982,768.23 - 9,964,540 LAK) (6,824,962 - 13,648,560 VND)
20,001 - 30,000 THB
(2,373,478.67 - 3,560,040 KHR) (9,965,038.23 - 14,946,810 LAK) (13,649,242 - 20,472,840 VND)
30,001 - 40,000 THB
(3,560,158.67 - 4,746,720 KMR) (14,947,308.23 - 19,929,080 LAK) (20,473,522 - 27,297,120 VND)
40,001 - 50,000 THB
(4,746,838.67 - 5,933,400 KMR) (19,929,578.23 - 24,911,350 LAK) (27,297,802 - 34,121,400 VND )
50,001 - 60,000 THB
(5,933,518.67 - 7,120,080 KMR) (24,911,848.23 - 29,893,620 LAK) (34,122,082 - 40,945,680 VND)
60,001 - 70,000 THB
(7,120,198.67 - 8,306,760 KMR) (29,894,118.23 - 34,875,890 LAK) (40,946,362 - 47,769,960 VND)
70,001 - 80,000 THB
(8,306,878.67 - 9,493,440 KMR) (34,876,388.23 - 39,858,160 LAK) (47,770,642- 54,594,240 VND)
80,001 - 90,000 THB
(9,493,558.67 - 10,680,120 KMR) (39,858,658.23 - 44,840,430 LAK) (54,594,922 - 61,418,520 VND)
90,001 - 100,000 THB
(10,680,238.67 - 11,866,800 KMR) (44,840,928.23 - 49,822,700 LAK) (61,419,202 - 68,242,800 VND)
từ 100,000 THB trở lên
(từ 11,866,800 KMR trở lên) (từ 49,822,700 LAK trở lên ) (từ 68,242,800 VND trở lên )
Next >